Có 1 kết quả:
主席 zhǔ xí ㄓㄨˇ ㄒㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chủ tịch
Từ điển Trung-Anh
(1) chairperson
(2) premier
(3) chairman
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4]
(2) premier
(3) chairman
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0